Trong bất kỳ dự án nào, việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng là điều tối quan trọng. Bất kể bạn đang làm việc trong quản lý dự án, sản xuất, chuỗi cung ứng hay quản lý hàng tồn kho, mục tiêu cuối cùng vẫn là mang lại giá trị cho khách hàng. Chính vì thế, việc hiểu rõ về lead time (Thời gian cung ứng) là vô cùng cần thiết.
Trong bất kỳ dự án nào, việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng là điều tối quan trọng. Bất kể bạn đang làm việc trong quản lý dự án, sản xuất, chuỗi cung ứng hay quản lý hàng tồn kho, mục tiêu cuối cùng vẫn là mang lại giá trị cho khách hàng. Chính vì thế, việc hiểu rõ về lead time (Thời gian cung ứng) là vô cùng cần thiết.
Bảng Kanban là một công cụ quản lý công việc hiệu quả, giúp tính toán lead time (thời gian cung ứng) cho mọi quy trình công việc. Bảng Kanban bao gồm hai thành phần chính là cột Kanban và thẻ Kanban.
Thẻ Kanban được di chuyển qua các cột để thể hiện trạng thái hoàn thành của từng công việc. Ví dụ, bảng Kanban có thể được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất và tính toán lead time cho các hoạt động sản xuất.
Theo dõi và phân tích quy trình sản xuất hiện tại của nhà máy để có thể xác định được các bước không cần thiết dẫn tới sự trì trệ và các bất cập. Bên cạnh đó, các tổ chức cần kết hợp áp dụng các phương pháp tối ưu hóa quy trình như Lean Manufacturing hoặc Six Sigma để cải thiện hiệu suất và giảm thời gian sản xuất.
Quản lý sản xuất: Trọn bộ kiến thức Quản Lý Sản Xuất Thông Minh hiệu quả hàng đầu cho doanh nghiệp
Theo dõi lượng hàng tồn kho, tối ưu hóa quá trình đặt hàng và nhận hàng, và đảm bảo rằng vật liệu và thành phẩm sẵn sàng sử dụng khi cần thiết. Áp dụng các phương pháp như JIT (Just-in-Time) hoặc Kanban để đảm bảo nguồn cung cấp được duy trì ổn định và tiết kiệm, tối ưu hoá không gian lưu trữ.
Cycle time và Lead time đều là những chỉ số đánh giá hiệu quả và khả năng đáp ứng của quy trình. Tuy nhiên, chúng có phạm vi và trọng tâm khác nhau:
Cycle time (Thời gian chu kỳ): Là khoảng thời gian từ khi bắt đầu cho đến khi hoàn thành một công việc. Cycle time tập trung vào quá trình làm việc thực tế như lập trình, kiểm tra và triển khai.
Lead time (Thời gian cung ứng): Như đã đề cập ở trên, lead time là khoảng thời gian từ khi khách hàng yêu cầu sản phẩm hoặc dịch vụ cho đến khi họ nhận được sản phẩm. Lead time bao gồm toàn bộ quy trình làm việc, bao gồm cả thời gian chờ hoặc trễ.
Doanh nghiệp cũng cần chú trọng đầu tư cho nguồn nhân lực bằng việc tăng cường đào tạo để nhân viên nắm vững các kỹ năng cần thiết và hiểu rõ quy trình sản xuất. Điều này giúp cải thiện đáng kể năng lực nhân viên cũng như tăng tốc độ và độ chính xác trong công việc, từ đó giảm thiểu lỗi và thời gian sửa chữa.
Lead time cung cấp thông tin quan trọng để doanh nghiệp dự đoán và lập kế hoạch sản xuất. Khi biết được thời gian Lead time, doanh nghiệp có thể xác định thời điểm bắt đầu sản xuất để đảm bảo hàng hóa được giao đúng hẹn cho khách hàng.
Trong lĩnh vực sản xuất, Lead time và cycle time đều là hai khái niệm quan trọng liên quan đến thời gian hoàn thành một quy trình sản xuất.
Xem thêm: QCD Là Gì? Chi tiết về phương pháp QCD trong sản xuất 4.0
Giảm lead time là một trong những mục tiêu quan trọng trong quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là một số cách hiệu quả để bạn có thể giảm thiểu thời gian này:
Ứng dụng công nghệ và giải pháp tự động hóa 4.0 để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng hệ thống quản lý sản xuất (Manufacturing Execution System – MES), thiết bị tự động hóa và robot, IoT (Internet of Things) và AI (Artificial Intelligence) để cải thiện khả năng quản lý và điều phối các hoạt động trong quá trình sản xuất.
MES là gì? 5 phút hiểu về Hệ thống Điều hành Sản xuất cho nhà máy MES (Manufacturing Execution System)
MES-X là hệ thống điều hành quản lý toàn diện quy trình sản xuất thông minh cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng thể trên từng công đoạn về toàn bộ quá trình sản xuất được phát triển bởi VTI Solutions.
MES-X cho phép trao đổi thông tin tự động giữa các công đoạn sản xuất và các hệ thống khác trong nhà máy như hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning), hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition), hệ thống PDM (Product Data Management) và hệ thống QMS (Quality Management System).
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận demo miễn phí hệ thống MES hàng đầu Việt Nam!
Trong quản lý hàng tồn kho, lead time được đo lường từ lúc đặt hàng cho đến khi hàng hóa được nhận về kho. Thời gian này ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hàng tồn kho mà công ty cần duy trì để đảm bảo chu kỳ sản xuất không bị gián đoạn. Để tìm ra thời gian dẫn đầu trong quản lý hàng tồn kho, bạn cần cộng độ trễ cung ứng với độ trễ đặt hàng lại.
Lead time (LT) = Độ trễ cung ứng (SD) + Độ trễ đặt hàng lại (RD).
Điều này khác biệt một chút so với sản xuất, bởi trong quản lý hàng tồn kho, lead time bao gồm các bước xử lý hàng hóa hoặc nguyên liệu thành sản phẩm cuối cùng. Trong khi đó, trong sản xuất, bạn còn phải xem xét thêm cả quá trình giao sản phẩm đến khách hàng hoặc nhà bán lẻ.
Lead time = Thời gian tiền xử lý + Thời gian xử lý + Thời gian hậu xử lý.
Các thành phần của thời gian cung ứng này có thể được chia nhỏ hơn nữa thành thời gian đặt hàng, thời gian sản xuất và thời gian giao hàng.
Để hiểu rõ hơn về khái niệm lead time, hãy xem xét ví dụ sau:
Giả sử một công ty sản xuất cần sản xuất 100 sản phẩm với tốc độ sản xuất trung bình là 10 sản phẩm/ngày. Thời gian tiền xử lý là 2 ngày, thời gian xử lý là 5 ngày, và thời gian hậu xử lý là 3 ngày.
Như vậy, trong ví dụ này, cả hai công thức đều cho kết quả giống nhau. Tuy nhiên, công thức chi tiết cung cấp thông tin chi tiết hơn về các giai đoạn khác nhau trong quy trình sản xuất.
Lead time giữ vai trò quan trọng, quyết định trực tiếp đến thời gian giao hàng cho khách hàng. Nếu Lead time quá dài, khách hàng có thể chuyển sang nhà cung cấp khác có thời gian giao hàng nhanh hơn. Ngược lại, nếu Lead time ngắn, doanh nghiệp có khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng nhanh chóng và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Lead time cũng ảnh hưởng đến việc quản lý tồn kho của doanh nghiệp. Nếu Lead time dài, doanh nghiệp cần có chiến lược quản lý tồn kho phù hợp để đảm bảo không xảy ra tình trạng thiếu hụt hàng hoá trong quá trình chờ đợi sản xuất. Nếu Lead time ngắn, doanh nghiệp có thể giảm lượng tồn kho để tiết kiệm chi phí và tối ưu hoá quy trình sản xuất.
Việc đo lường và theo dõi Lead time giúp doanh nghiệp xác định được các khâu, công đoạn trong quy trình sản xuất có khả năng tối ưu hóa. Bằng cách rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng, thời gian sản xuất hoặc thời gian vận chuyển, doanh nghiệp có thể tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất.
Công thức tính Lead time trong sản xuất:
Lead time không chỉ đơn thuần là thước đo thời gian để sản xuất một sản phẩm mà còn bao gồm các quy trình khác trong sản xuất như quản lý hàng tồn kho, quản lý dự án vận hành, hoàn tất đơn hàng (order fulfillment) và vận chuyển.
Lead time sản xuất là một loại thời gian cung ứng cụ thể trong lĩnh vực sản xuất. Nó đo lường tổng thời gian cần thiết để xử lý, chuẩn bị nguyên liệu, sản xuất và giao hàng. Công thức tính:
Lead time sản xuất = Thời gian tiền xử lý + Thời gian xử lý + Thời gian hậu xử lý.
Lead time sản xuất còn bao gồm thời gian cung ứng nguyên liệu, tức là thời gian cần để vận chuyển nguyên liệu đến nhà máy. Trong quản lý sản xuất, đây là khoảng thời gian từ khi nhận nguyên liệu cho đến khi sản phẩm hoàn thiện được sản xuất xong.
Lead time khách hàng là khoảng thời gian từ khi sản phẩm hoàn thành đến khi nó được giao đến tay khách hàng.