2. Machen Sie das Buch auf Seite…auf.
2. Machen Sie das Buch auf Seite…auf.
Học sinh không cần phải học thuộc lòng từng mẫu câu. Quan trọng là hiểu rõ ý tưởng chính của từng loại câu để áp dụng vào tình huống thực tế. Học thuộc lòng sẽ giúp ghi nhớ tốt hơn nhưng không nên áp dụng máy móc.
- That’s nearly right try again.
- That’s almost right try again.
- Not quite right will someone else try?
- Not quite right![name], you try!
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc trên bảng
- Come out and write the word on the board.
- Take a piece of chalk and write the sentence out.
- Are these sentences on the board right?
- Anything wrong with sentence 1?
- Everyone, look at the board, please.
- Would you like to write on the board?
- Do you mind repeating what you said?
- Work together with your friend.
- I want you go form groups. 4 pupils in each group.
- Discuss it with your neighbor.
Who is absent today?: Có ai vắng hôm nay không?
Hoa is absent today: Hoa vắng mặt hôm nay.
Hoa and Lan are absent today: Hoa và Lan vắng mặt hôm nay.
- Trả lời nếu không có bạn vắng:
Nobody is absent today: Chẳng ai vắng mặt hôm nay.
Các mẫu câu giao tiếp giúp học sinh tương tác với giáo viên và bạn học một cách lịch sự và hiệu quả. Nắm được các cấu trúc câu thông dụng sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong lớp.
Xem thêm: 8 cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh bạn nên sở hữu
- Hurry up so that I can start the lesson.
- I'm waiting for you to be quiet.
- What's the day today / What day is it today?
Một số gợi ý để cải thiện kỹ năng giao tiếp trong lớp bao gồm: luyện nói với bản thân, tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm, trau dồi vốn từ vựng, luyện nghe hiểu các bài giảng, xem video giao tiếp tiếng Anh và thực hành các tình huống thường gặp.
Xem thêm: 30+ từ vựng chủ đề Halloween trong tiếng Anh
Nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong lớp học. Các mẫu câu xin phép giáo viên, trả lời câu hỏi, xin trợ giúp và xin nghỉ phép là những cấu trúc cơ bản nhất mà học sinh cần nắm vững. Thường xuyên luyện tập và áp dụng các mẫu câu vào thực hành sẽ giúp học sinh dần cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường lớp học.
- Has everybody got a book? / Does everybody have a book?
- Books put (out with you books) / Books away (away with your books).
- Take out books and open them at page 10.
- Look at exercise 1 on page 10.
- Have a look at the dialog on page 10.
- Do you understand everything?
Who is on duty today? : Hôm nay bàn nào trực nhật?
I am on duty today: Bàn em làm trực nhật hôm nay.
Hoa is on duty today: Bàn hoa làm trực nhật hôm nay.
- I make it almost time. We'll have to stop here.
- All right, that's all for day.
- We'll continue working on this chapter next time.
- Please re-read this lesson for Monday's.
- You were supposed to do this exercise for homework.
- There will bw a test on this next Monday.
- Good bye teacher! Chào cô giáo!
Lưu về và học tiếng Anh chăm chỉ với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong lớp học nhé các bạn. Ngoài ra bạn có thể tham khảo cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u để nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn thành công!
Muốn xin vào lớp, bạn có thể nói "Ma'am, may I come in?"; còn khi muốn xin đi vệ sinh, "May I go to the washroom/restroom?" là câu phù hợp.
Khi lần đầu nói chuyện với ai đó, bạn nên cho họ biết tên của bạn và hỏi bằng giọng điệu lịch sự, thân thiện để tạo ấn tượng là một người dễ mến.
- Hello. What’s your name? (Xin chào. Bạn tên là gì)? - My name is Reya. What’s yours? (Mình là Reya. Còn bạn tên gì vậy)?
- Hello. I’m Sam. Would you like to be friends? (Xin chào. Mình là Sam. Chúng mình làm bạn được chứ)? - Sure, I’d love to! (Chắc chắn rồi, mình thích điều đó).
- Hey. Is anyone sitting here? (Xin chào. Có ai ngồi đây không)? - No, but you can sit here if you want. (Không, bạn có thể ngồi đây nếu muốn).
- Which grade (US)/class (UK) are you in? (Bạn đang học lớp mấy). - I’m in ninth grade! What about you? (Mình học lớp 9. Thế còn bạn)?
Hỏi về bài học, thời khóa biểu, lịch trình
Thông thường, chúng ta phải hỏi người ngồi bên cạnh để biết thông tin. Bạn có thể sử dụng những cụm từ này để hỏi (tùy vào ngữ cảnh) và trả lời chúng một cách tự tin.
- What’s the homework for today? (Bài tập hôm nay là gì vậy)? - We have to write an essay on "A Trip to the Haunted House". (Chúng ta phải viết một bài luận về "A Trip to the Haunted House").
- Do you have the new timetable/schedule? (Bạn có thời khóa biểu/lịch trình mới không)? - Yes! It’s in my bag. Do you need one? (Có. Nó ở trong cặp mình. Bạn có cần không)?
- I missed class yesterday. Can I look at your notes/What did we learn? (Mình đã nghỉ học hôm qua. Mình có thể xem ghi chép của bạn không/Chúng ta đã học được gì vậy)? - Sure! We learned about the second conditional in English. (Chắc chắn rồi. Chúng ta đã học về câu điều kiện loại hai trong tiếng Anh).
- What time do we have lunch? (Chúng ta ăn trưa lúc mấy giờ)? - At noon. (12h trưa).
Mọi người đều cần được giúp đỡ. Cho dù bỏ lỡ một lớp học hoặc không thể giải quyết một vấn đề nào đó, bạn luôn có thể nhờ bạn bè trợ giúp.
- Can you help me with the geography homework? (Bạn có thể hướng dẫn mình làm bài tập địa lý được không)? - Sure. This is how you do it. (Chắc chắn rồi. Đây là cách bạn làm nó). - How did you get that answer? (Làm thế nào bạn có được câu trả lời đó)? - We have to apply the Pythagoras Theorem here. (Chúng ta phải áp dụng định lý Pythagoras ở đây).
- Can you tell me what we learned in English class yesterday? (Bạn có thể cho mình biết chúng ta đã học gì trong tiết tiếng Anh hôm qua không)? - Nothing much. The teacher began this new poem called "The Lady of Shallot" and we took turns reading it out loud. (Không có gì nhiều. Giáo viên bắt đầu bằng một bài thơ mới có tên là "The Lady of Shallot" và chúng tớ lần lượt đọc to).
- Excuse me, I think I’m lost. Where’s the math classroom? (Xin lỗi. Mình nghĩ là mình bị lạc. Phòng học Toán ở đâu vậy)? - It’s Room #201! (Đó là phòng 201).Nói với giáo viên
Học sinh thường xưng hô với giáo viên là "Sir" hoặc "Ma'am", tùy thuộc vào giới tính. Bạn cũng có thể gọi giáo viên theo họ của họ, chẳng hạn "Mr. Smith" hay "Mrs. Smith".
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích cần ghi nhớ khi vào lớp và rời khỏi lớp:
- Ma'am, may I come in? (Thưa cô, em có thể vào lớp được không ạ)?
- May I go to the washroom/restroom? (Em có thể vào nhà vệ sinh được không ạ)?
- Sir, I’m feeling very ill. May I please go to the sickroom/nurse’s office? (Thưa thầy, em cảm thấy mệt. Em có thể đến phòng y tế được không ạ)?
Khi đặt câu hỏi cho giáo viên, bạn có thể sử dụng các dạng câu, cụm từ như sau:
- Can you please explain/repeat the last point? (Cô có thể giải thích/nhắc lại điểm cuối cùng được không)?
- Ma’am, when is the exam? (Thưa cô, kỳ thi diễn ra khi nào ạ)?
- I’m having trouble with this problem/assignment. Can you help me? (Em đang gặp vấn đề với bài tập này. Cô có thể giúp em được không ạ)?
Giao tiếp tiếng Anh trong lớp học là một kỹ năng quan trọng giúp học sinh tương tác với giáo viên và bạn học. Để giao tiếp hiệu quả, học sinh cần nắm vững các mẫu câu thường dùng trong lớp học. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong lớp học mà học sinh nên nắm được: