Copyright @ 2020 by Resource Development Institute - Tra Vinh University. All rights reserved.
Copyright @ 2020 by Resource Development Institute - Tra Vinh University. All rights reserved.
Q1: Đâu là quốc gia đông dân nhất thế giới?
A1: Theo cập nhật mới nhất (2/5/2023) thì Ấn Độ là nước đông dân nhất với hơn 1,4 tỉ người
Q2: Đâu là quốc gia lớn nhất thế giới?
A2: Nga là quốc gia lớn nhất thế giới theo diện tích. Lãnh thổ của nó rộng lớn, có diện tích 17.098.242 km2
A3: Tính đến 2023, trên Thế Giới có 193 quốc gia được công nhận và là thành viên của Liên Hợp Quốc
Q4: Quốc gia lâu đời nhất thế giới là?
A4: Quốc gia lâu đời nhất trên thế giới là Cộng hòa San Marino. Tên chính thức là Cộng hòa San Marino, và nó được cho là đã được thành lập vào năm 301.
Q5: Đâu là quốc gia nhỏ nhất thế giới?
A5: Thành phố Vatican là quốc gia nhỏ nhất trên thế giới. Có diện tích khoảng 0,44 km2, nơi đây được biết đến là nơi ở của Giáo hoàng.
Không tìm thấy micro trên thiết bị
Chỉ hỗ trợ các thiết bị có micro như điện thoại, máy tính bảng, laptop. Nếu thiết bị của con bị lỗi hoặc không có micro thì hãy chuyển sang thiết bị khác để học nhé!
2. Machen Sie das Buch auf Seite…auf.
5. Die Hausaufgabe ist auf Seite…
8. Arbeiten Sie jetzt zu zweit!
Bây giờ các em hãy làm việc theo cặp!
13. Machen Sie bitte das Fenster auf.
14. Machen Sie bitte das Fenster zu.
17. Buchstabieren Sie das bitte!
19. Machen Sie bitte Ihre Hausaufgaben!
1. Entschuldigung, ich habe mich verspätet.
Em có thể vào lớp được không ạ?
3. Ich verstehe nicht. Können Sie das noch einmal erklären?
Em không hiểu. Thầy/cô có thể giảng lại điều đó một lần nữa được không ạ?
4. Ach so! Ich habe das verstanden.
Thì ra là vậy! Giờ thì em đã hiểu.
Cô có thể giúp em được không ạ?
7. Darf ich auf die Toilette gehen?
8. Wie spricht man dieses Wort aus?
Người ta phát âm từ này thể nào ạ?
9. Wie schreibt man dieses Wort?
Người ta viết từ này như thế nào ạ?
10. Müssen wir das aufschreiben?
Chúng em có phải chép lại cái đó không ạ?
11. Was müssen wir jetzt machen?
Bây giờ chúng em phải làm gì ạ?
13. Wann müssen wir diese Übung abgeben?
Khi nào chúng em phải nộp bài tập này ạ?
15. Können wir eine Pause machen?
Chúng em có thể nghỉ giải lao được ko?
Nó được gọi tên là gì trong tiếng Đức?
17. Sprechen Sie bitte langsamer!
Cô có thể nói chậm hơn được ko ạ?